Có 2 kết quả:
建設 kiến thiết • 建设 kiến thiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiến thiết, xây dựng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xây dựng nên, lập ra.
giản thể
Từ điển phổ thông
kiến thiết, xây dựng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông